Từ "rotten" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa chính là "mục", "mục nát", "thối" hay "thối rữa". Nó thường dùng để mô tả những thứ đã hỏng hoặc không còn sử dụng được nữa, đặc biệt là thực phẩm. Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác để diễn tả những điều không tốt, xấu hay không đáng tin cậy.
Ví dụ sử dụng từ "rotten":
Về ý tưởng hoặc tư tưởng:
"He has some rotten ideas about how to run the company." (Anh ấy có vài ý tưởng đồi bại về cách điều hành công ty.)
"Those rotten thoughts can lead to bad decisions." (Những suy nghĩ thối nát đó có thể dẫn đến những quyết định tồi tệ.)
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình huống:
Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hơn:
Các biến thể của từ "rotten":
Rot: động từ, có nghĩa là "thối rữa" hoặc "mục nát". Ví dụ: "The wood will rot if exposed to moisture." (Gỗ sẽ mục nếu tiếp xúc với độ ẩm.)
Rottenness: danh từ, có nghĩa là "tình trạng mục nát" hoặc "tình trạng thối rữa".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Decayed: cũng có nghĩa là "mục nát" nhưng thường dùng để nói về sự phân hủy tự nhiên, ví dụ: "The decayed tree trunk was covered in fungi." (Thân cây mục nát bị phủ kín nấm.)
Decomposed: nghĩa là "phân hủy", thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
Spoiled: thường chỉ thực phẩm đã bị hỏng, ví dụ: "The milk has spoiled." (Sữa đã hỏng.)
Idioms và cụm động từ:
Rot away: nghĩa là "mục nát dần" hoặc "tiêu tan". Ví dụ: "If you leave the food out, it will rot away." (Nếu bạn để thức ăn ra ngoài, nó sẽ mục nát dần.)
Rotten to the core: nghĩa là "mục nát từ bên trong", dùng để chỉ điều gì đó xấu đến mức không thể cứu vãn.