Characters remaining: 500/500
Translation

rotten

/'rɔtn/
Academic
Friendly

Từ "rotten" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính "mục", "mục nát", "thối" hay "thối rữa". thường dùng để mô tả những thứ đã hỏng hoặc không còn sử dụng được nữa, đặc biệt thực phẩm. Từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác để diễn tả những điều không tốt, xấu hay không đáng tin cậy.

dụ sử dụng từ "rotten":
  1. Về thực phẩm:

    • "This apple is rotten." (Quả táo này bị thối.)
    • "I found some rotten vegetables in the fridge." (Tôi tìm thấy vài loại rau thối trong tủ lạnh.)
  2. Về ý tưởng hoặc tư tưởng:

    • "He has some rotten ideas about how to run the company." (Anh ấy vài ý tưởng đồi bại về cách điều hành công ty.)
    • "Those rotten thoughts can lead to bad decisions." (Những suy nghĩ thối nát đó có thể dẫn đến những quyết định tồi tệ.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình huống:

    • "The weather is rotten today." (Thời tiết hôm nay thật khó chịu.)
    • "I had a rotten day at work." (Tôi một ngày làm việc tồi tệ.)
  4. Sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hơn:

    • "That rotten kid stole my lunch!" (Thằng nhóc tồi tệ đó đã ăn cắp bữa trưa của tôi!)
Các biến thể của từ "rotten":
  • Rot: động từ, có nghĩa "thối rữa" hoặc "mục nát". dụ: "The wood will rot if exposed to moisture." (Gỗ sẽ mục nếu tiếp xúc với độ ẩm.)
  • Rottenness: danh từ, có nghĩa "tình trạng mục nát" hoặc "tình trạng thối rữa".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Decayed: cũng có nghĩa "mục nát" nhưng thường dùng để nói về sự phân hủy tự nhiên, dụ: "The decayed tree trunk was covered in fungi." (Thân cây mục nát bị phủ kín nấm.)
  • Decomposed: nghĩa "phân hủy", thường dùng trong ngữ cảnh sinh học.
  • Spoiled: thường chỉ thực phẩm đã bị hỏng, dụ: "The milk has spoiled." (Sữa đã hỏng.)
Idioms cụm động từ:
  • Rot away: nghĩa "mục nát dần" hoặc "tiêu tan". dụ: "If you leave the food out, it will rot away." (Nếu bạn để thức ăn ra ngoài, sẽ mục nát dần.)
  • Rotten to the core: nghĩa "mục nát từ bên trong", dùng để chỉ điều đó xấu đến mức không thể cứu vãn.
tính từ
  1. mục, mục nát; thối, thối rữa
    • rotten egg
      trứng thối
  2. đồi bại, sa đoạ
    • rotten ideas
      những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại
  3. xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét
    • rotten weather
      thời tiết khó chịu
  4. mắc bệnh sán gan
    • a rotten sheep
      con cừu mắc bệnh sán gan

Similar Words

Words Containing "rotten"

Comments and discussion on the word "rotten"