Jump to user comments
danh từ
- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
nội động từ
- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
- ham mê, thích thú, miệt mài
- to revel in a book
miệt mài xem một quyển sách
- to revel in doing something
ham thích làm một việc gì
ngoại động từ
- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén
- to revel away money
lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
- (+ out) ăn chơi chè chén
- to revel out the night
ăn chơi chè chén thâu đêm