Từ "revelation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác hoặc sự khám phá về một điều gì đó mà trước đó bị giấu kín hoặc không được biết đến. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả tôn giáo và khoa học.
Sự tiết lộ thông tin: Khi một điều gì đó bí mật được tiết lộ cho người khác.
Khám phá mới: Khi bạn phát hiện ra điều gì đó mới mẻ hoặc quan trọng.
Trong tôn giáo: Ý chỉ sự soi sáng hoặc thông điệp từ Chúa hoặc một lực lượng siêu nhiên.
Sách Khải Huyền: Trong Kinh Thánh, "Revelation" thường chỉ đến cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, có tên là "Book of Revelation," bàn về những điều sắp xảy ra trong tương lai.
Revealing (adj): có tính chất tiết lộ, bộc lộ.
Revealed (adj): được tiết lộ, được công khai.
Come to light: được phát hiện, được tiết lộ.
Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật.
Từ "revelation" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự tiết lộ và khám phá. Nó không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong tôn giáo và tri thức.