Characters remaining: 500/500
Translation

revelation

/,revi'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "revelation" trong tiếng Anh có nghĩa sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác hoặc sự khám phá về một điều đó trước đó bị giấu kín hoặc không được biết đến. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả tôn giáo khoa học.

Các nghĩa khác nhau của "revelation":
  1. Sự tiết lộ thông tin: Khi một điều đó bí mật được tiết lộ cho người khác.

    • dụ: The revelation of the company's financial troubles shocked everyone. (Sự tiết lộ về những khó khăn tài chính của công ty đã khiến mọi người sốc.)
  2. Khám phá mới: Khi bạn phát hiện ra điều đó mới mẻ hoặc quan trọng.

    • dụ: The scientist's revelation about the cure for the disease changed medical history. (Sự khám phá của nhà khoa học về phương thuốc chữa bệnh đã thay đổi lịch sử y học.)
  3. Trong tôn giáo: Ý chỉ sự soi sáng hoặc thông điệp từ Chúa hoặc một lực lượng siêu nhiên.

    • dụ: Many believers find comfort in the revelation of God's love through scripture. (Nhiều tín đồ tìm thấy sự an ủi trong sự tiết lộ về tình yêu của Chúa qua các văn bản tôn giáo.)
  4. Sách Khải Huyền: Trong Kinh Thánh, "Revelation" thường chỉ đến cuốn sách cuối cùng của Tân Ước, tên "Book of Revelation," bàn về những điều sắp xảy ra trong tương lai.

    • dụ: The Book of Revelation describes the end of the world. (Cuốn Sách Khải Huyền mô tả về ngày tận thế.)
Biến thể của từ:
  • Revealing (adj): tính chất tiết lộ, bộc lộ.

    • dụ: She wore a revealing dress to the party. ( ấy mặc một chiếc váy bộc lộ tại bữa tiệc.)
  • Revealed (adj): được tiết lộ, được công khai.

    • dụ: The revealed information changed the course of the investigation. (Thông tin được tiết lộ đã thay đổi tiến trình điều tra.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disclosure: sự tiết lộ, sự công khai thông tin.
  • Unveiling: sự tiết lộ, sự cho thấy điều đó trước đó chưa được biết đến.
  • Discovery: sự phát hiện (có thể không nhất thiết phải liên quan đến điều bí mật).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Come to light: được phát hiện, được tiết lộ.

    • dụ: New evidence came to light during the trial. (Bằng chứng mới đã được tiết lộ trong phiên tòa.)
  • Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật.

    • dụ: I accidentally let the cat out of the bag about the surprise party. (Tôi đãtình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
Kết luận:

Từ "revelation" một từ mạnh mẽ thể hiện sự tiết lộ khám phá. không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày còn ý nghĩa sâu sắc trong tôn giáo tri thức.

danh từ
  1. sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
  2. (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải
  3. (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)

Comments and discussion on the word "revelation"