Characters remaining: 500/500
Translation

disclosure

/dis'klouʤə/
Academic
Friendly

Từ "disclosure" trong tiếng Anh có thể được hiểu sự tiết lộ hoặc sự công bố thông tin nào đó trước đây có thể chưa được biết đến hoặc bị che giấu. Đây một danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, tài chính hoặc các vấn đề cá nhân.

Định nghĩa:
  • Disclosure (danh từ): Sự tiết lộ thông tin hoặc sự công khai thông tin trước đó không được biết đến hoặc không được công khai.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The company was required to make a full disclosure of its financial records."
    • (Công ty bị yêu cầu phải công bố đầy đủ hồ sơ tài chính của mình.)
  2. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "The doctor must get your disclosure before sharing your medical information."
    • (Bác sĩ phải sự đồng ý của bạn trước khi chia sẻ thông tin y tế của bạn.)
  3. Trong báo chí:

    • "The disclosure of the politician's past actions caused a scandal."
    • (Việc tiết lộ hành động trong quá khứ của chính trị gia đã gây ra một vụ bê bối.)
Các biến thể của từ:
  • Disclose (động từ): Tiết lộ, công khai.

    • dụ: "She decided to disclose her findings to the public."
    • ( ấy quyết định tiết lộ phát hiện của mình cho công chúng.)
  • Disclosure (danh từ): Như đã giải thíchtrên.

  • Undisclosed (tính từ): Không được tiết lộ, không công khai.

    • dụ: "The terms of the contract are undisclosed."
    • (Các điều khoản của hợp đồng không được tiết lộ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Revelation: Sự tiết lộ, sự khám phá.
  • Exposure: Sự phơi bày, sự lộ liễu thông tin.
  • Divulgence: Hành động tiết lộ thông tin bí mật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Come to light: Bị phát hiện, được tiết lộ.

    • dụ: "New evidence has come to light in the investigation."
  • Let the cat out of the bag: Tiết lộ một bí mật không mong muốn.

    • dụ: "He let the cat out of the bag about the surprise party."
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bối cảnh chuyên môn, "disclosure" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, tài liệu pháp hoặc trong các tuyên bố về đạo đức. dụ, trong lĩnh vực tài chính, các công ty thường phải thực hiện "full disclosure" (tiết lộ toàn bộ thông tin) để đảm bảo tính minh bạch tránh gian lận.

Tổng kết:

Từ "disclosure" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực có thể mang lại ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra
  2. cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra

Synonyms

Comments and discussion on the word "disclosure"