Từ "disclosure" trong tiếng Anh có thể được hiểu là sự tiết lộ hoặc sự công bố thông tin nào đó mà trước đây có thể chưa được biết đến hoặc bị che giấu. Đây là một danh từ, và nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, tài chính hoặc các vấn đề cá nhân.
Trong ngữ cảnh pháp lý:
Trong ngữ cảnh cá nhân:
Trong báo chí:
Disclose (động từ): Tiết lộ, công khai.
Disclosure (danh từ): Như đã giải thích ở trên.
Undisclosed (tính từ): Không được tiết lộ, không công khai.
Come to light: Bị phát hiện, được tiết lộ.
Let the cat out of the bag: Tiết lộ một bí mật không mong muốn.
Trong các bối cảnh chuyên môn, "disclosure" thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, tài liệu pháp lý hoặc trong các tuyên bố về đạo đức. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính, các công ty thường phải thực hiện "full disclosure" (tiết lộ toàn bộ thông tin) để đảm bảo tính minh bạch và tránh gian lận.
Từ "disclosure" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực và có thể mang lại ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.