Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
có hậu
hỉ
chấn hưng
giặm
bỏ rọ
sắp sửa
chuyên môn hoá
đoán già
bẫm
gạ gẫm
sắm sửa
nhẻ nhói
hỉ tín
hỉ sự
mừng rỡ
lương duyên
hỉ nự
bù
sung sướng
hỉ sắc
sướng
đầm ấm
ăn thua
phấn sáp
đột phá
đánh bạo
phổ cập
đôi lứa
phỏng dịch
dầu vậy
biết chừng nào
đấu thầu
bời bời
khơi sâu
pha chế
áng
in tay
mừng
biết chừng
bỏ nhỏ
khởi thảo
dặn dò
đón tay
nhào lộn
khu biệt
năm mới
đốt cháy
bảo lưu
nặn chuyện
ai ai
bày tỏ
khoắng
nhẹ tình
làm
khắc phục
làm nên
mở hàng
bội phần
bộ điệu
nhè
more...