Jump to user comments
- Bearing carriage
- bộ điệu hung hăng
truculent in one's bearing
- bộ điệu rụt rè
a shy bearing
- khẩu ngữ) To put on airs
- "Chúng nó đứa nào cũng thế . Sướng mê đi rồi vẫn cứ bộ điệu"
they are all alike, quite happy but still putting on airs