Từ "reveille" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. "Reveille" có nghĩa là hiệu kèn hoặc trống đánh thức mọi người vào buổi sáng, thường được dùng để bắt đầu một ngày mới trong quân đội.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Every morning at 6 AM, the reveille would echo through the barracks, signaling the start of a new day filled with training."
(Mỗi sáng lúc 6 giờ, hiệu kèn sẽ vang vọng qua doanh trại, báo hiệu bắt đầu một ngày mới đầy huấn luyện.)
Biến thể và cách sử dụng khác
Reveille (danh từ): Không có nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy nó trong các cụm từ như "morning reveille" (hiệu kèn buổi sáng).
Reveille (danh từ) trong quân sự: Thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc các tổ chức có kỷ luật cao như trại hè quân sự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và Phrasal verbs
Idioms: Không có idioms nổi bật liên quan đến "reveille" nhưng có thể nói đến "rise and shine" (dậy và tỏa sáng) như một cách nói để khuyến khích ai đó dậy sớm.
Phrasal verbs: Không có phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "reveille", nhưng "wake up" (thức dậy) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Kết luận
Từ "reveille" chủ yếu được sử dụng trong quân đội để chỉ hiệu kèn đánh thức vào buổi sáng.