Characters remaining: 500/500
Translation

reveille

/ri'væli/
Academic
Friendly

Từ "reveille" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. "Reveille" có nghĩa hiệu kèn hoặc trống đánh thức mọi người vào buổi sáng, thường được dùng để bắt đầu một ngày mới trong quân đội.

Định nghĩa
  • Reveille (danh từ): Hiệu kèn hoặc trống được chơi vào buổi sáng để đánh thức lính, báo hiệu bắt đầu một ngày hoạt động.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The sound of the reveille woke up all the soldiers at dawn."
    • (Âm thanh của hiệu kèn đã đánh thức tất cả các lính vào lúc hừng đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Every morning at 6 AM, the reveille would echo through the barracks, signaling the start of a new day filled with training."
    • (Mỗi sáng lúc 6 giờ, hiệu kèn sẽ vang vọng qua doanh trại, báo hiệu bắt đầu một ngày mới đầy huấn luyện.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Reveille (danh từ): Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể thấy trong các cụm từ như "morning reveille" (hiệu kèn buổi sáng).
  • Reveille (danh từ) trong quân sự: Thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh quân đội hoặc các tổ chức kỷ luật cao như trại quân sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Call to arms" (lời kêu gọi chiến đấu): Mặc dù không phải hiệu kèn nhưng có thể được dùng để chỉ một tín hiệu khởi đầu cho một hoạt động.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Wake-up call" (cuộc gọi đánh thức): Thường dùng trong ngữ cảnh khách sạn, nhưng không chính xác giống như "reveille".
Idioms Phrasal verbs
  • Idioms: Không idioms nổi bật liên quan đến "reveille" nhưng có thể nói đến "rise and shine" (dậy tỏa sáng) như một cách nói để khuyến khích ai đó dậy sớm.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "reveille", nhưng "wake up" (thức dậy) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Kết luận

Từ "reveille" chủ yếu được sử dụng trong quân đội để chỉ hiệu kèn đánh thức vào buổi sáng.

danh từ
  1. (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "reveille"