Characters remaining: 500/500
Translation

retraité

Academic
Friendly

Từ "retraité" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Một số biến thể của từ "retraité":
  • retraitée: là dạng nữ của "retraité", dùng để chỉ phụ nữ đã nghỉ hưu. Ví dụ:
    • Ma mère est retraitée. (Mẹ tôi đã nghỉ hưu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Le taux de retraités augmente chaque année. (Tỷ lệ người về hưu tăng lên mỗi năm.)
  • Les retraités sont souvent plus actifs dans leur communauté. (Người về hưu thường hoạt động nhiều hơn trong cộng đồng của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pensionné: cũng có nghĩangười nhận lương hưu, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh chính thức. Ví dụ:
    • Il est pensionné de l'État. (Ông ấyngười nhận lương hưu từ nhà nước.)
Một số idioms cụm động từ:
  • Être à la retraite: nghĩa là "đang nghỉ hưu". Ví dụ:

    • Elle est à la retraite depuis l'année dernière. ( ấy đã nghỉ hưu từ năm ngoái.)
  • Prendre sa retraite: nghĩa là "nghỉ hưu". Ví dụ:

    • Il va prendre sa retraite bientôt. (Ông ấy sẽ nghỉ hưu sớm thôi.)
tính từ
  1. về hưu
danh từ giống đực
  1. người về hưu

Comments and discussion on the word "retraité"