Từ "retraité" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính:
Một số biến thể của từ "retraité":
Cách sử dụng nâng cao:
Le taux de retraités augmente chaque année. (Tỷ lệ người về hưu tăng lên mỗi năm.)
Les retraités sont souvent plus actifs dans leur communauté. (Người về hưu thường hoạt động nhiều hơn trong cộng đồng của họ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Một số idioms và cụm động từ:
Être à la retraite: nghĩa là "đang nghỉ hưu". Ví dụ:
Prendre sa retraite: nghĩa là "nghỉ hưu". Ví dụ: