Characters remaining: 500/500
Translation

remise

/ri'maiz/
Academic
Friendly

Từ "remise" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "remise":

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Danh từ giống cái (la remise):

    • "Remise" có thể có nghĩasự đặt lại, sự để lại. Ví dụ:
  • Sự giao, sự trao, sự giao nộp:

    • Ví dụ:
2. Sử dụng trong kinh tế
  • Giảm giá, tiền chiết khấu:
    • "Remise" cũng có thể chỉ sự bớt giá, tiền chiết khấu trong thương mại:
3. Sử dụng liên quan đến pháp
  • Sự miễn, sự xóa:
    • Ví dụ:
4. Sử dụng trong ngữ cảnh vật lý
  • Chỗ ẩn nấp, nhà để xe, lán để dụng cụ:
    • Ví dụ:
5. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống đồng nghĩa:
    • "Remise" có thể được thay thế bởi một số từ khác tùy vào ngữ cảnh như "réduction" (giảm giá), "don" (quà tặng), hoặc "exemption" (miễn trừ).
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức, bạn có thể sử dụng "remise" để nói về các thỏa thuận pháp lý, chẳng hạn như:
    • La remise des documents: Sự giao nộp tài liệu trong một cuộc họp chính thức.
7. Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Mặc dù "remise" ít khi xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể thấy một số cách diễn đạt như:
    • Faire une remise: Thực hiện một giảm giá, thường được sử dụng trong kinh doanh.
Kết luận

Từ "remise" là một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của trong từng trường hợp cụ thể.

tính từ giống cái
  1. xem remis
danh từ giống cái
  1. sự đặt lại, sự để lại
    • La remise en place d'un livre
      sự đặt quyển sách vào lại chỗ
  2. sự giao, sự trao, sự giao nộp
    • Remise d'une lettre
      sự chuyển giao bức thư
    • Remise des prix
      sự trao phần thưởng
  3. sự bớt giá, tiền chiết giá
    • Remise consentie à une collectivité
      tiền chiết giá cho một tập thể
  4. sự miễn, sự xoá
    • Remise d'une amende
      sự miễn phạt
    • Remise de dette
      sự xoá nợ
  5. sự hoãn lại
  6. chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn)
  7. nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...)
    • voiture de grande remise
      xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)

Comments and discussion on the word "remise"