Characters remaining: 500/500
Translation

entremise

Academic
Friendly

Từ "entremise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự làm môi giới" hoặc "sự làm trung gian". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình một người đứng ra làm trung gian giữa hai bên để giúp họ giao tiếp, thương lượng hoặc đạt được một thỏa thuận nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Entremise (danh từ giống cái): Sự làm môi giới, sự làm trung gian.
    • Ví dụ: "Offrir son entremise" có nghĩa là "xin đứng ra làm môi giới".
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il a joué le rôle d'entremise entre les deux parties." (Anh ấy đã đóng vai trò làm trung gian giữa hai bên.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Par l'entremise de son avocat, il a pu résoudre le conflit." (Qua sự môi giới của luật sư của mình, anh ấy đã có thể giải quyết xung đột.)
    • "L'entremise d'un ami a été essentielle pour conclure cet accord." (Sự làm môi giới của một người bạnrất quan trọng để kết thúc thỏa thuận này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Médiation: Sự hòa giải, cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Intermédiaire: Người làm trung gian, một từ liên quan nhưng thường chỉ người chứ không phải hành động.
Chú ý:
  • Biến thể: Từ "entremise" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "entremetteur" (người môi giới) hay "entremetteuse" (người môi giới nữ).
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "entremise". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự hòa giải hoặc trung gian như "être l'intermédiaire" (trở thành người trung gian).
Kết luận:

Từ "entremise" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói đến việc làm trung gian hoặc giúp đỡ trong một tình huống nào đó.

danh từ giống cái
  1. sự làm môi giới, sự làm trung gian
    • Offrir son entremise
      xin đứng ra làm môi giới
    • par l'entremise de
      qua sự môi giới của

Comments and discussion on the word "entremise"