Characters remaining: 500/500
Translation

remise

/ri'maiz/
Academic
Friendly

Từ "remise" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa
  • Remise (ngoại động từ): Trong ngữ cảnh pháp , "remise" có nghĩa nộp, nhường hoặc nhượng quyền lợi, tài sản cho một cá nhân hoặc tổ chức khác. Điều này có thể liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền lợi từ người này sang người khác.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The seller decided to remise the property to the buyer after the contract was signed."
    • (Người bán quyết định nhượng tài sản cho người mua sau khi hợp đồng được .)
  2. Trong ngữ cảnh tài sản:

    • "After careful consideration, the company chose to remise its assets to the new management team."
    • (Sau khi xem xét kỹ lưỡng, công ty đã chọn nhượng lại tài sản cho đội ngũ quản lý mới.)
Phân biệt với các biến thể
  • "Remise" thường không nhiều biến thể trong tiếng Anh, nhưng trong tiếng Pháp, từ này có thể được sử dụng với các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Transfer: Chuyển nhượng.
  • Convey: Chuyển giao.
  • Cede: Nhường lại quyền sở hữu hoặc quyền lợi.
  • Surrender: Đầu hàng, nhường lại quyền lực hay quyền lợi.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "remise", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến việc chuyển nhượng quyền lợi như: - Hand over: Trao quyền hoặc tài sản cho người khác. - Give up: Từ bỏ quyền lợi hoặc quyền sở hữu.

Lưu ý sử dụng

Khi sử dụng từ "remise", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh pháp hoặc tài chính để tránh nhầm lẫn. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp hoặc trong lĩnh vực bất động sản.

ngoại động từ
  1. (pháp ) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)

Similar Spellings

Words Containing "remise"

Comments and discussion on the word "remise"