Từ "rimose" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "rimosa", có nghĩa là "đầy vết nứt". Trong lĩnh vực thực vật học, "rimose" được dùng để mô tả những bề mặt của cây cối, đặc biệt là vỏ cây hoặc lá, có nhiều vết nứt nẻ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt với các từ gần giống:
Cracked: Từ này cũng có nghĩa là "nứt", nhưng thường chỉ dùng để miêu tả sự nứt đơn giản, không nhất thiết phải có nhiều vết nứt như "rimose".
Fissured: Từ này cũng có thể miêu tả bề mặt có vết nứt, nhưng thường chỉ những vết nứt sâu hơn hoặc dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
Rugose: cũng có thể dùng để mô tả bề mặt gồ ghề hoặc nứt nẻ, nhưng mang sắc thái khác về hình dạng.
Lenticulate: liên quan đến hình dạng lồi lõm, nhưng không nhất thiết phải có vết nứt.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Surface texture": kết cấu bề mặt - có thể dùng để miêu tả sự khác biệt của bề mặt, chẳng hạn như nứt nẻ hay gồ ghề.
"Natural weathering": sự phong hóa tự nhiên - liên quan đến quá trình mà các bề mặt trở nên nứt nẻ theo thời gian do tác động của thời tiết.
Kết luận:
Từ "rimose" là một từ chuyên môn trong thực vật học, mô tả những bề mặt có nhiều vết nứt. Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, sinh học hoặc khi mô tả các đặc tính của thực vật.