Characters remaining: 500/500
Translation

rimose

/'raimous/ Cách viết khác : (rimous) /'raiməs/
Academic
Friendly

Từ "rimose" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin "rimosa", có nghĩa "đầy vết nứt". Trong lĩnh vực thực vật học, "rimose" được dùng để mô tả những bề mặt của cây cối, đặc biệt vỏ cây hoặc , nhiều vết nứt nẻ.

Định nghĩa:
  • Rimose (tính từ): mô tả bề mặt nhiều vết nứt hoặc rãnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The rimose bark of the old tree is fascinating." (Vỏ cây nứt nẻ của cây cổ thụ thật thú vị.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The rimose surface of the rock provided a unique habitat for various species of moss." (Bề mặt nứt nẻ của viên đá đã tạo ra một môi trường sống độc đáo cho nhiều loài rêu khác nhau.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Cracked: Từ này cũng có nghĩa "nứt", nhưng thường chỉ dùng để miêu tả sự nứt đơn giản, không nhất thiết phải nhiều vết nứt như "rimose".
  • Fissured: Từ này cũng có thể miêu tả bề mặt vết nứt, nhưng thường chỉ những vết nứt sâu hơn hoặc dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Rugose: cũng có thể dùng để mô tả bề mặt gồ ghề hoặc nứt nẻ, nhưng mang sắc thái khác về hình dạng.
  • Lenticulate: liên quan đến hình dạng lồi lõm, nhưng không nhất thiết phải vết nứt.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Surface texture": kết cấu bề mặt - có thể dùng để miêu tả sự khác biệt của bề mặt, chẳng hạn như nứt nẻ hay gồ ghề.
  • "Natural weathering": sự phong hóa tự nhiên - liên quan đến quá trình các bề mặt trở nên nứt nẻ theo thời gian do tác động của thời tiết.
Kết luận:

Từ "rimose" một từ chuyên môn trong thực vật học, mô tả những bề mặt nhiều vết nứt. Khi sử dụng từ này, bạn có thể áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, sinh học hoặc khi mô tả các đặc tính của thực vật.

tính từ
  1. (thực vật học) đầy vết nứt nẻ

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rimose"