Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rimous
/'raimous/ Cách viết khác : (rimous) /'raiməs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) đầy vết nứt nẻ
Related search result for "rimous"
Comments and discussion on the word "rimous"