Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for remédier in Vietnamese - French dictionary
bổ khuyết
sửa chữa
chữa
sa thải
bốc thuốc
tặng
truy tưởng
vô phương
thải
nhớ lại
bổ dưỡng
tống
ngẫm nghĩ
giải quyết
hiến
cung hiến
hiến dâng
đuổi
đá đít
thần
đề tặng
giãn
gửi
làm ẩu
láo quáo
hốt thuốc
hồi tưởng
thải hồi
uất giận
thuốc tiên
thuốc
thần dược
bổ
tiên đan
đá
nghỉ việc
chỉ huyết
thích dụng
chống đau
mà còn
lên da
bách giải
bổ ích
nghiền ngẫm
thần hiệu
vô hại
vô hại
bập bõm
nghiệm
thuốc lá
thiên
mách
quàng
bách
bệnh
tật
trị
mật