version="1.0"?>
- tabac.
- Đất trồng thuốc lá
terrain planté de tabac ;
- Hút thuốc lá
fumer du tabac
- chỗ sặc mùi thuốc lá
tabagie ;
- Hộp đựng thuốc lá
porte-cigarettes ;
- Nhiễm độc thuốc lá
tabagisme ;
- Thói nghiện thuốc lá
tabacomanie ;;(dược học) remède galénique.