Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thuốc lá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tabac.
    • Đất trồng thuốc lá
      terrain planté de tabac ;
    • Hút thuốc lá
      fumer du tabac
    • chỗ sặc mùi thuốc lá
      tabagie ;
    • Hộp đựng thuốc lá
      porte-cigarettes ;
    • Nhiễm độc thuốc lá
      tabagisme ;
    • Thói nghiện thuốc lá
      tabacomanie ;;(dược học) remède galénique.
Related search result for "thuốc lá"
Comments and discussion on the word "thuốc lá"