Characters remaining: 500/500
Translation

fumeuse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fumeuse" là một danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một người phụ nữ nghiện thuốc lá hoặc thuốc phiện. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hút thuốc.

Định nghĩa:
  • Fumeuse: Người phụ nữ hút thuốc, thường chỉ những người nghiện thuốc lá nhưng cũng có thể hiểungười nghiện các loại thuốc khác như thuốc phiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Elle est fumeuse depuis des années.
  2. Câu phức:

    • Dans le café, il y a beaucoup de fumeuses qui discutent ensemble.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Fumeuse passive: Có thể đề cập đến một người phụ nữ chỉ hút thuốc nhưng không thường xuyên hoặc chỉ trong những dịp đặc biệt.
  • Fumeuse occasionnelle: Người phụ nữ hút thuốc chỉ thỉnh thoảng, không phảinghiện thực sự.
Các từ gần giống:
  • Fumeur: Danh từ giống đực chỉ người đàn ông hút thuốc.
  • Fumer: Động từ nghĩa là "hút" (thuốc lá).
  • Cigarette: Danh từ chỉ thuốc lá.
Từ đồng nghĩa:
  • Tabagisme: Từ này chỉ thói quen hút thuốc, có thể áp dụng cho cả nam nữ.
  • Drogueuse: Chỉ người phụ nữ nghiện ma túy, có thể liên quan đến các chất gây nghiện khác ngoài thuốc lá.
Idioms cụm từ:
  • "Fumer comme un pompier": Câu này có nghĩa là "hút thuốc rất nhiều", tương tự như "hút thuốc như một điếu" trong tiếng Việt.
  • "Être dans le brouillard": Có nghĩa là "ở trong tình trạng say thuốc", thường dùng để chỉ trạng thái lơ mơ nghiện ngập.
Chú ý phân biệt:
  • Fumeuse fumeur: Đâyhai hình thức khác nhau của danh từ, phân biệt theo giới tính (giống cái giống đực).
  • Fumerđộng từ, trong khi fumeuse fumeurdanh từ.
danh từ giống cái
  1. người nghiện thuốc (thuốc lá, thuốc phiện)
  2. ghế ngồi hút thuốc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fumeuse"