Characters remaining: 500/500
Translation

fumées

Academic
Friendly

Từ "fumées" trong tiếng Phápmột danh từ số nhiều, nguồn gốc từ danh từ "fumée" (được sử dụngdạng số ít), có nghĩa là "khói". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bạn đưa ra, từ "fumées" có thể mang nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

Giải thích từ "fumées":
  1. Khói: Đâynghĩa cơ bản phổ biến nhất của từ "fumée". thường được dùng để chỉ các chất khí hoặc hơi được tạo ra khi một chất nào đó bị đốt cháy.

    • Ví dụ:
  2. Phân : Trong ngữ cảnh cụ thể bạn nêu ra, "fumier" (của từ "fumées") có nghĩaphân, thườngphân , được sử dụng như một loại phân hữu cơ trong nông nghiệp.

    • Ví dụ:
  3. Ý nghĩa ẩn dụ: Trong một số ngữ cảnh, từ "fumier" có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những thứ tồi tệ, kém chất lượng hoặc những người không giá trị.

    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ:
    • "Être comme un coq sur son fumier": Câu này có nghĩacảm thấy rất tự hào hoặc kiêu ngạo về một điều đó, giống như gà trống đứng trên phân của .
    • "Perle dans un fumier": Nghĩamột điều đó quý giá nằm giữa những điều tồi tệ, giống như một viên ngọc trong đống phân.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Engrais" (phân bón)
    • "Détritus" (chất thải)
  • Từ gần giống:

    • "Fumée" (khói)
    • "Fumier" (phân)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Fumée" (danh từ số ít) - nghĩakhói.
  • "Fumier" (danh từ giống đực, dùng để chỉ phân, đặc biệtphân ).
  • "Fumées" (danh từ số nhiều) - có thể chỉ nhiều loại khói hoặc nhiều loại phân (trong ngữ cảnh nông nghiệp).
Một số ví dụ khác liên quan:
  • "Les fumées toxiques des usines polluent l'air." (Khói độc hại từ các nhà máy làm ô nhiễm không khí.)
  • "J'ai besoin de fumier pour mon jardin." (Tôi cần phân cho vườn của mình.)
danh từ giống đực
  1. phân chuồng
    • Fumier de boeuf
      phân
  2. (nghĩa rộng) phân hữu cơ
  3. (thông tục) đồ tồi, đồ giòi bọ
    • être comme Job sur son fumier
      cực kỳ nghèo khổ
    • être hardi comme un coq sur son fumier
      cậy gần chuồng
    • perle dans un fumier
      viên ngọc lẫn trong đống phân, rồngvới tôm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fumées"