Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
subordonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt phụ thuộc vào, để phụ thuộc vào, để tùy thuộc vào
    • Subordonner la peinture à l'architecture
      để hội họa phụ thuộc vào kiến trúc
    • Subordonner ses actions à une stratégie
      tùy thuộc hành động một chiến lược
Comments and discussion on the word "subordonner"