Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bập bõm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vaguement; par bribes
    • Bài thơ ấy tôi chỉ nhớ bập bõm thôi
      je ne me remémore ce poème que par bribes
    • bập bà bập bõm
      (redoublement; sens plus fort)
Related search result for "bập bõm"
Comments and discussion on the word "bập bõm"