Jump to user comments
danh từ
- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
ngoại động từ
- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
- to reject someone's demand
bác bỏ yêu câu của ai
- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)