Jump to user comments
danh từ
- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ
- to think scorn of somebody
khinh bỉ người nào
- to be laughed to scorn
bị chế nhạo, bị coi khinh
ngoại động từ
- khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
- to scorn lying (a lie, to lie)
không thèm nói dối