Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cull
/kʌl/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lựa chọn, chọn lọc
    • extracts culled from the best authors
      những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
  • hái (hoa...)
danh từ
  • súc vật loại ra để thịt
Related words
Related search result for "cull"
Comments and discussion on the word "cull"