Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caul
/kɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • màng thai nhi
  • màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
  • (giải phẫu) mạc nối
IDIOMS
  • to be born with a caul
    • sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số
Related search result for "caul"
Comments and discussion on the word "caul"