Characters remaining: 500/500
Translation

cauldron

/'kɔ:ldrən/ Cách viết khác : (caldron) /'kɔ:ldrən/
Academic
Friendly

Từ "cauldron" trong tiếng Anh có nghĩa "vạc" hay "nồi lớn", thường được dùng để nấu những món ăn hoặc chất lỏng. Đây một vật dụng truyền thống, thường được làm bằng kim loại kích thước lớn, dùng trong các câu chuyện cổ tích hoặc các bộ phim thời xưa, đặc biệt liên quan đến phép thuật phù thủy.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Cauldron" một danh từ chỉ một loại nồi lớn, thường tay cầm có thể chịu được nhiệt độ cao. thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nấu nướng, phép thuật hoặc sự bí ẩn.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The witch stirred her potion in the cauldron." ( phù thủy khuấy chất thuốc trong cái vạc.)
    • Câu nâng cao: "In folklore, the cauldron is often depicted as a source of magic and transformation." (Trong văn hóa dân gian, cái vạc thường được miêu tả như một nguồn phép thuật biến đổi.)
Biến thể của từ:
  • Cauldron-like (tính từ): hình dáng giống như vạc. dụ: "The pot was cauldron-like, large and round." (Cái nồi hình dáng giống như vạc, to tròn.)
Các từ gần giống:
  • Pot: Nồi nói chung, có thể nồi nhỏ hoặc lớn, không nhất thiết phải nồi lớn như "cauldron".
  • Kettle: Ấm đun nước, thường dùng để đun nước sôi.
  • Basin: Chậu, có thể dùng để chứa nước hoặc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Kettle: Mặc dù "kettle" thường chỉ về ấm đun nước, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được coi đồng nghĩa với "cauldron".
  • Vessel: Chỉ chung cho các loại đồ chứa, như chậu, nồi, vạc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "A cauldron of emotions": Cụm từ này mô tả một trạng thái cảm xúc hỗn độn, giống như một cái vạc đang sôi sục.
  • "Boil over": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ bùng nổ, giống như khi nước trong vạc sôi trào ra ngoài.
Chú ý:

"Cauldron" thường mang ý nghĩa liên quan đến phép thuật, huyền bí, không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày như các từ khác như "pot" hay "pan". Tuy nhiên, trong văn hóa, có thể gợi lên hình ảnh của các câu chuyện cổ tích hoặc thần thoại.

danh từ
  1. vạc (để nấu)

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "cauldron"

Comments and discussion on the word "cauldron"