Characters remaining: 500/500
Translation

acauline

/ə'kɔ:ləs/
Academic
Friendly

Từ "acauline" trong tiếng Anh một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Định nghĩa của từ này "không thân" hoặc "không phần thân cây rõ ràng."

Giải thích chi tiết:
  • Acauline: Từ này thường được dùng để mô tả những loại cây không thân cây nổi bật, có thể cây thảo hoặc cây thân ngắn, trong đó thường mọc trực tiếp từ gốc hoặc gần mặt đất.
dụ sử dụng:
  1. Cây thuốc dại: "The acauline plant spreads quickly across the garden floor." (Cây thuốc dại không thân lan rộng nhanh chóng trên mặt đất của khu vườn.)
  2. Hoa: "Some acauline flowers can be found in meadows, growing low to the ground." (Một số hoa không thân có thể được tìm thấy trên các đồng cỏ, mọc sát mặt đất.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Cauline: Ngược lại với "acauline", từ này chỉ những cây thân rõ rệt. dụ, "cauline leaves" ( thân) những mọc từ thân cây.
  • Herbaceous: một từ khác để mô tả cây thảo, thường không thân gỗ. Từ này có thể có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải mô tả về sự không thân cây.
Các từ đồng nghĩa:
  • Stemless: Không thân.
  • Leafy: nhiều , thường được dùng để chỉ những cây phát triển mạnh nhưng không thân rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu thực vật học, người ta có thể nói: "The classification of acauline species is essential for understanding biodiversity in certain ecosystems." (Việc phân loại các loài không thân rất quan trọng để hiểu về sự đa dạng sinh học trong một số hệ sinh thái.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "acauline" không idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạn có thể kết hợp từ này trong các cụm từ liên quan đến thực vật học để tạo sự phong phú cho ngôn ngữ của mình.

Tóm lại:

"Acauline" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học dùng để chỉ những loại cây không thân rõ rệt.

tính từ
  1. (thực vật học) không thân (cây)

Comments and discussion on the word "acauline"