Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rejection
/ri'dʤekʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối
  • sự loại bỏ, sự loại ra
  • (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
Related search result for "rejection"
Comments and discussion on the word "rejection"