Characters remaining: 500/500
Translation

regular

/'rəgjulə/
Academic
Friendly

Từ "regular" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đều đều, không thay đổi", dùng để mô tả những thứ tính chất ổn định, thường xuyên hoặc theo quy tắc. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa của từ này, cùng với dụ minh họa:

1. Các ý nghĩa chính của "regular":
  • Đều đặn, không thay đổi:

    • dụ: "He has a regular pulse." (Anh ấy mạch đập đều đặn.)
  • Thường lệ, theo quy định:

    • dụ: "It's a regular day for payment." (Đó ngày trả lương theo thường lệ.)
  • Khách hàng thường xuyên:

    • dụ: "She is a regular customer at that café." ( ấy khách hàng thường xuyênquán cà phê đó.)
  • Nhân viên trong biên chế:

    • dụ: "He is a regular official in the government." (Anh ấy nhân viên trong biên chế của chính phủ.)
  • Đúng quy tắc trong ngôn ngữ:

    • dụ: "A regular verb follows a specific pattern in conjugation." (Động từ quy tắc theo một mẫu nhất định trong việc chia động từ.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Regular function (hàm chính quy) trong toán học:

    • dụ: "A regular function is continuous and differentiable." (Hàm chính quy hàm liên tục có thể lấy đạo hàm.)
  • Regular army (quân chính quy):

    • dụ: "He served in the regular army for five years." (Anh ấy đã phục vụ trong quân đội chính quy trong năm năm.)
  • Regular life (cuộc sống quy củ):

    • dụ: "She leads a regular life with a fixed schedule." ( ấy sống một cuộc sống quy củ với lịch trình cố định.)
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • Standard (chuẩn mực)
    • Normal (bình thường)
    • Routine (thói quen)
  • Gần giống:

    • Consistent (nhất quán)
    • Steady (ổn định)
4. Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "On a regular basis": có nghĩa "đều đặn, thường xuyên".

    • dụ: "I exercise on a regular basis." (Tôi tập thể dục đều đặn.)
  • "Regular guy": mô tả một người bình thường, không đặc biệt.

    • dụ: "He's just a regular guy who enjoys simple things." (Anh ấy chỉ một chàng trai bình thường thích những điều giản dị.)
5. Chú ý về biến thể:
  • Regularity (danh từ): tính chất đều đặn.

    • dụ: "The regularity of the train schedule is important for commuters." (Tính chất đều đặn của lịch trình tàu rất quan trọng với những người đi làm.)
  • Irregular (tính từ): có nghĩa trái ngược với "regular", tức là không đều, không theo quy tắc.

    • dụ: "He has an irregular heartbeat." (Anh ấy nhịp tim không đều.)
Kết luận:

Từ "regular" rất hữu ích trong tiếng Anh nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều tình huống thực tế, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực học thuật.

tính từ
  1. đều đều, không thay đổi; thường lệ
    • regular pulse
      mạch đập đều đều
    • a regular day for payment
      ngày trả lương theo thường lệ
    • a regular customer
      khách hàng thường xuyên
  2. cân đối, đều, đều đặn
    • regular features
      những nét cân đối đều đặn
    • regular polygone
      (toán học) đa giác đều
  3. trong biên chế
    • a regular official
      nhân viên trong biên chế
    • a regular doctor
      bác sĩ đã được công nhận chính thức
  4. chuyên nghiệp
    • to have no regular profession
      không nghề chuyên nghiệp
  5. chính quy
    • regular function
      (toán học) hàm chính quy
    • regular army
      quân chính quy
  6. hợp thức; (ngôn ngữ học) (theo đúng) quy tắc
    • a regular verb
      động từ quy tắc
  7. quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
    • to lead a regular life
      sống quy củ
    • regular people
      những người sống theo đúng giờ giấc
  8. (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ nữa
    • a regular guy (fellow)
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)
  9. (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
danh từ
  1. quân chính quy
  2. (thông tục) khách hàng quen
  3. (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

Comments and discussion on the word "regular"