Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
first-string
Jump to user comments
Adjective
là thành viên chính thức của một đội
thuộc các thành viên của một đội (không phải là những người thay thế)
Related search result for
"first-string"
Words contain
"first-string"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu
chuồi
chuỗi
pháo dây
xâu
dây dợ
dợ
dây giày
lạt
nhợ
more...
Comments and discussion on the word
"first-string"