Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
first-string
Jump to user comments
Adjective
  • là thành viên chính thức của một đội
  • thuộc các thành viên của một đội (không phải là những người thay thế)
Related search result for "first-string"
Comments and discussion on the word "first-string"