Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tuần tra, sự đi tua (của nhân viên thuế quan)
  • (săn bắn) sự thả lại (chim ưng) lần nữa
Related search result for "rebat"
Comments and discussion on the word "rebat"