Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabattu
Jump to user comments
tính từ
  • quặp xuống, bẻ xuống
    • Cornes rabattues
      sừng quặp xuống
    • chapeau rabattu
      mũ bẻ xuống
    • col rabattu
      cổ bẻ
danh từ giống đực
  • sự cầm mép đường may
Related search result for "rabattu"
Comments and discussion on the word "rabattu"