French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) món (ăn phát) thêm (viết tắt rab)
- (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thời gian đăng lính thêm
- (thân mật) thời gian làm thêm
- le petit rabiot de sommeil
giấc ngủ thêm