Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebattu
Jump to user comments
tính từ
  • nhắc đi, nhắc lại mãi
    • Sujet rebattu
      đề tài nhắc đi nhắc lại mãi
    • avoir les oreilles rebattues de quelque chose
      nghe chán tai điều gì
Related search result for "rebattu"
Comments and discussion on the word "rebattu"