Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Đá ngầm ở dưới biển, không nhô lên khỏi mặt nước: hòn rạn.
  • 2 đgt. Nứt thành từng đường nhỏ: Tấm kính bị rạn nhiều chỗ.
Comments and discussion on the word "rạn"