Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyên trạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tình hình hiện tại của sự vật: Giữ đúng nguyên trạng.
Related search result for "nguyên trạng"
Comments and discussion on the word "nguyên trạng"