Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiện trạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tình trạng hiện nay. Hiện trạng xã hội. Kiểm tra hiện trạng máy móc.
Related search result for "hiện trạng"
Comments and discussion on the word "hiện trạng"