Characters remaining: 500/500
Translation

quắn

Academic
Friendly

Từ "quắn" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về hành động hoặc trạng thái nào đó.

Các từ cụm từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Xoăn", "co lại", "quăn tít".
  • Từ gần giống: "Quăn" (có nghĩa tương tự nhưng không mang nghĩa chơi đùa).
  • Biến thể: "Quắn" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm, dụ như "quắn ruột", "quắn đít".
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "quắn", bạn có thể kết hợp với các trạng từ hoặc tính từ khác để làm ý nghĩa hơn. - dụ: "Hôm qua chúng tôi đã chơi một quắn thật vui vẻ!" (Thêm từ "thật " để nhấn mạnh sự vui vẻ của buổi chơi).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quắn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt rõ ràng.

  1. 1 d. (kng.; thgt.). Lần làm việc đó (thường việc ăn chơi, thiếu đứng đắn). Chơi một quắn. Làm một quắn.
  2. 2 t. 1 (kng.). Rất quăn. Tóc quắn tít. 2 (thgt.; dùng trước d., trong một số tổ hợp). Ở trạng thái co rúm lại. Quắn ruột. Đánh cho quắn đít (rất đau).

Comments and discussion on the word "quắn"