Characters remaining: 500/500
Translation

quện

Academic
Friendly

Từ "quện" trong tiếng Việt có nghĩadính bết lại với nhau, thường do chất lỏng hoặc một loại vật liệu nào đó. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng các vật thể dính chặt vào nhau, tạo thành một khối, không thể tách rời dễ dàng.

Định nghĩa:
  • Quện (động từ): Dính bết lại, thường dùng để chỉ sự kết dính của các vật thể, đặc biệt khi sự tác động của chất lỏng, bột hoặc một chất nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Sau khi ăn xong, tay tôi dính bết vào bánh kem, thật quện!"
    • "Sơn quện vào tóc khiến tôi phải gội đầu lại."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bữa tiệc, nhiều món ăn đã làm cho bàn ăn trở nên quện lại với nhau, không còn nhìn từng món."
    • "Cơn mưa lớn đã làm cho đất cát quện lại, tạo thành những vũng lầy."
Biến thể của từ:
  • Từ "quện" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp trong các cụm từ như "quện vào nhau" hoặc "quện lại".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dính: Cũng có nghĩakết nối chặt chẽ, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa bết lại như "quện".
  • Bết: Tương tự như "quện", nhưng thường dùng để chỉ sự dính bết do chất lỏng, bùn hay đất.
Từ liên quan:
  • Quện quện: Một cách nói nhấn mạnh hơn về sự dính bết, có thể dùng để miêu tả tình trạng dính chặt một cách khó chịu.
  • Dính: Có thể dùng để chỉ sự kết dính nhưng không nhất thiết phải tính chất "bết" như trong từ "quện".
  1. đg. Dính bết: Sơn quện vào tóc.

Comments and discussion on the word "quện"