Characters remaining: 500/500
Translation

pyre

/'paiə/
Academic
Friendly

Từ "pyre" trong tiếng Anh có nghĩa "giàn thiêu", thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc được tạo ra từ gỗ hoặc vật liệu dễ cháy khác, nơi người ta thiêu xác hoặc các vật phẩm trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống.

Định nghĩa:
  • Pyre (danh từ): Giàn thiêu, đặc biệt nơi thiêu xác trong các nghi lễ.
dụ sử dụng:
  1. In some cultures, a pyre is used to cremate the deceased as a way to honor them.

    • một số nền văn hóa, một giàn thiêu được sử dụng để thiêu xác người đã khuất như một cách để tôn vinh họ.
  2. The wood for the pyre must be dry and well-arranged to ensure a proper cremation.

    • Gỗ để làm giàn thiêu phải khô được sắp xếp đúng cách để đảm bảo quá trình thiêu xác diễn ra suôn sẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Funeral pyre: Giàn thiêu trong đám tang.

    • Example: The family prepared a funeral pyre for their loved one, following their traditional rituals.
  • Cremation pyre: Cũng chỉ về giàn thiêu nhưng nhấn mạnh hơn vào quá trình thiêu xác.

    • Example: He was laid to rest on a cremation pyre, symbolizing his return to nature.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cremation: Quá trình thiêu xác.
  • Bonfire: Lửa lớn, thường không liên quan đến thiêu xác để đốt cháy các vật liệu khác trong không khí.
  • Firewood: Gỗ dùng để đốt lửa, có thể dùng để làm giàn thiêu.
Idioms Phrasal Verbs (liên quan):
  • Set ablaze: Đốt cháy, thường dùng để chỉ hành động đốt một cái đó lên.

    • Example: The villagers set the pyre ablaze during the ceremony.
  • Burn to ashes: Thiêu rụi thành tro, chỉ quá trình bị thiêu cháy hoàn toàn.

    • Example: The remains of the old building were burned to ashes on the pyre.
Lưu ý:
  • Từ "pyre" thường mang nghĩa trang trọng có thể liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự nhầm lẫn hoặc thiếu tôn trọng.
danh từ
  1. giàn thiêu (để thiêu xác)

Comments and discussion on the word "pyre"