Characters remaining: 500/500
Translation

pyretic

/pai'retik/
Academic
Friendly

Từ "pyretic" một tính từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pyretos", có nghĩa "sốt". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ những thứ liên quan đến sốt hoặc tác dụng gây sốt.

Định nghĩa:
  • Pyretic: liên quan đến bệnh sốt hoặc tác dụng gây sốt để chữa sốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The doctor prescribed a pyretic medication to help reduce the fever." (Bác sĩ đã đơn thuốc hạ sốt để giúp giảm sốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of severe infection, pyretic responses can be beneficial as they enhance the body's immune system." (Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, phản ứng sốt có thể lợi chúng làm tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.)
Biến thể của từ:
  • Pyresis: Tình trạng bị sốt.
  • Antipyretic: Chỉ những thuốc tác dụng làm giảm sốt. ( dụ: "Ibuprofen is an effective antipyretic.")
Từ gần giống:
  • Feverish: triệu chứng sốt, thường biểu thị cảm giác nóng khó chịu.
  • Febrile: Liên quan đến sốt; thường được dùng để mô tả tình trạng hoặc phản ứng của cơ thể khi bị sốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Feverish: có thể dùng tương tự như "pyretic" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường mang nghĩa cảm xúc hoặc tình trạng khó chịu hơn chỉ y học.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "pyretic" không idioms hay phrasal verbs đặc biệt liên quan. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Break a fever: Hạ sốt. - Run a fever: Bị sốt.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pyretic", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học.

tính từ
  1. (thuộc) bệnh sốt; gây sốt
  2. để chữa sốt

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "pyretic"

Comments and discussion on the word "pyretic"