Từ "pyrexial" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng liên quan đến sốt. Từ này có nghĩa là "thuộc về sốt" hoặc "có sốt".
Giải thích cụ thể:
Ví dụ sử dụng:
The patient is pyrexial, indicating that they may have an infection.
(Bệnh nhân bị sốt, điều này cho thấy họ có thể bị nhiễm trùng.)
In a pyrexial state, the body activates its immune response to combat pathogens.
(Trong trạng thái bị sốt, cơ thể kích hoạt phản ứng miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Feverish: có nghĩa tương tự, thường chỉ trạng thái sốt nhưng có thể mang nghĩa hơi khác, ví dụ như cảm giác khó chịu do sốt.
Febrile: cũng có liên quan đến sốt, thường dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả triệu chứng hoặc trạng thái có sốt.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Fever pitch: trạng thái cao độ, cực kỳ căng thẳng hoặc hăng hái, không liên quan trực tiếp đến sốt nhưng có thể thấy sự tương đồng trong mức độ cao.
Run a fever: có nghĩa là bị sốt. Ví dụ: He is running a fever, so he cannot attend school today.
Break a fever: có nghĩa là hết sốt. Ví dụ: After taking medication, she finally broke her fever.
Tóm lại:
"Pyrexial" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng sốt.