Characters remaining: 500/500
Translation

pyrexial

/pai'reksiəl/ Cách viết khác : (pyrexic) /pai'reksik/
Academic
Friendly

Từ "pyrexial" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng liên quan đến sốt. Từ này có nghĩa "thuộc về sốt" hoặc " sốt".

Giải thích cụ thể:
  • Ý nghĩa: "Pyrexial" được dùng để chỉ tình trạng cơ thể khi nhiệt độ cơ thể cao hơn mức bình thường (thường trên 37.5°C hoặc 100°F). Tình trạng này thường xảy ra khi cơ thể đang phản ứng với một bệnh nhiễm trùng hoặc một vấn đề sức khỏe khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The patient is pyrexial, indicating that they may have an infection.
    • (Bệnh nhân bị sốt, điều này cho thấy họ có thể bị nhiễm trùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • In a pyrexial state, the body activates its immune response to combat pathogens.
    • (Trong trạng thái bị sốt, cơ thể kích hoạt phản ứng miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh.)
Biến thể của từ:
  • Pyrexia (danh từ): tình trạng sốt.
    • dụ: The pyrexia lasted for three days before the patient recovered.
    • (Cơn sốt kéo dài trong ba ngày trước khi bệnh nhân hồi phục.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Feverish: có nghĩa tương tự, thường chỉ trạng thái sốt nhưng có thể mang nghĩa hơi khác, dụ như cảm giác khó chịu do sốt.
  • Febrile: cũng liên quan đến sốt, thường dùng trong ngữ cảnh y học để mô tả triệu chứng hoặc trạng thái sốt.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fever pitch: trạng thái cao độ, cực kỳ căng thẳng hoặc hăng hái, không liên quan trực tiếp đến sốt nhưng có thể thấy sự tương đồng trong mức độ cao.
  • Run a fever: có nghĩa bị sốt. dụ: He is running a fever, so he cannot attend school today.
  • Break a fever: có nghĩa hết sốt. dụ: After taking medication, she finally broke her fever.
Tóm lại:

"Pyrexial" một từ hữu ích trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng sốt.

tính từ
  1. (y học) (thuộc) bệnh sốt
  2. bị sốt

Comments and discussion on the word "pyrexial"