Characters remaining: 500/500
Translation

pyrethrum

/pai'ri:θrəm/
Academic
Friendly

Từ "pyrethrum" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây giải thích thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Pyrethrum cây cúc trừ sâu, cụ thể các loại cúc thuộc chi Chrysanthemum, đặc biệt Chrysanthemum cinerariifolium. Cây này được biết đến với khả năng sản xuất ra một loại chất chiết xuất tự nhiên tác dụng diệt sâu bọ.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "The farmer used pyrethrum to protect his crops from pests."
    (Người nông dân đã sử dụng cây cúc trừ sâu để bảo vệ mùa màng của mình khỏi sâu bọ.)

  2. Câu nâng cao: "In organic farming, pyrethrum is preferred over synthetic pesticides due to its natural origin."
    (Trong nông nghiệp hữu cơ, cây cúc trừ sâu được ưa chuộng hơn so với thuốc trừ sâu tổng hợp nhờ nguồn gốc tự nhiên của .)

Các biến thể của từ
  • Pyrethrins: Đây các hợp chất chiết xuất từ cây pyrethrum, tác dụng diệt côn trùng.
    • dụ: "Pyrethrins are often used in insect sprays." (Pyrethrins thường được sử dụng trong các bình xịt diệt côn trùng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Insecticide: Thuốc diệt côn trùng.
  • Pesticide: Thuốc trừ sâu nói chung, bao gồm cả pyrethrum.
  • Natural pesticide: Thuốc trừ sâu tự nhiên, có thể bao gồm pyrethrum.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "pyrethrum", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ sử dụng từ "pesticide", chẳng hạn như: - "Spraying pesticides" (phun thuốc trừ sâu). - "Using natural pesticides" (sử dụng thuốc trừ sâu tự nhiên).

Lưu ý

Khi sử dụng từ "pyrethrum", bạn nên nhớ rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành trong nông nghiệp sinh thái. Do đó, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp bền vững, bảo vệ cây trồng quản lý dịch hại.

danh từ
  1. (thực vật học) cây cúc trừ sâu

Comments and discussion on the word "pyrethrum"