Từ "empyreal" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về thiên cung" hoặc "thuộc về chín tầng mây". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều gì đó cao cả, tinh khiết, hoặc liên quan đến bầu trời và không gian.
Giải thích chi tiết
Nguồn gốc: Từ "empyreal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "empyrios", nghĩa là "trên trời" hoặc "trong lửa", và liên quan đến các khái niệm về thiên đường hoặc không gian cao cả.
"Empyreal" thường được dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật để tạo ra hình ảnh đẹp đẽ, cao quý.
Ví dụ: "The empyreal beauty of the sunset took my breath away." (Vẻ đẹp thiên cung của hoàng hôn đã khiến tôi nghẹt thở.)
Biến thể: Một biến thể của "empyreal" là "empyrean", cũng có nghĩa tương tự và thường được dùng để chỉ những thứ thuộc về bầu trời hoặc thiên đàng.
Ví dụ về sử dụng
Câu đơn giản: "The empyreal light shone down from above." (Ánh sáng thiên cung chiếu sáng từ trên cao xuống.)
Câu nâng cao: "In his poetry, the author often explores empyreal themes of love and transcendence." (Trong thơ của mình, tác giả thường khám phá những chủ đề thiên cung về tình yêu và sự siêu việt.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Celestial: Cũng có nghĩa là "thuộc về bầu trời" hoặc "thiên thể". Ví dụ: "The celestial bodies twinkled in the night sky." (Các thiên thể lấp lánh trong bầu trời đêm.)
Heavenly: Nghĩa tương tự, thường được sử dụng để diễn tả những điều đẹp đẽ, hoàn hảo. Ví dụ: "The heavenly music filled the air." (Âm nhạc thiên đường tràn ngập không khí.)
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Heavenly bodies: Chỉ các vật thể trong không gian, như sao, hành tinh.
Reach for the stars: Một thành ngữ thể hiện khát vọng đạt được những điều lớn lao.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
"Empyreal" có thể được dùng trong các lĩnh vực như triết học, tôn giáo hoặc mỹ thuật, để nói về những điều cao cả, tinh túy hoặc siêu việt.