Jump to user comments
ngoại động từ
- theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích
- to pursue the enemy
đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch
- (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng
- diseases pursue him till death
hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết
- theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng
- to pursue a plan
đeo đuổi một kế hoạch
- to pursue one's road
đi theo con đường của mình
- to pursue the policy of peace
theo đuổi chính sách hoà bình
- to pursue one's studies
tiếp tục việc học tập
- to pursue a subject
tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề
- đi tìm, mưu cầu
- to pursue pleasure
đi tìm thú vui
- to pursue happiness
mưu cầu hạnh phúc
nội động từ