Characters remaining: 500/500
Translation

phrase

/freiz/
Academic
Friendly
Giải thích về từ "phrase"

Từ "phrase" (danh từ) có nghĩa một nhóm từ có thể mang lại ý nghĩa hoàn chỉnh hoặc gần hoàn chỉnh trong ngữ cảnh sử dụng. có thể một thành ngữ, một câu nói thông dụng, hoặc thậm chí chỉ một phần của câu.

danh từ
  1. nhóm từ
  2. thành ngữ
  3. cách nói
    • as the phrase goes
      theo cách nói thông thường
    • in simple phrase
      theo cách nói đơn giản
  4. (số nhiều) những lời nói suông
  5. (âm nhạc) tiết nhạc
ngoại động từ
  1. diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
    • thus he phrased it
      anh ta đã phát biểu như thế đấy
  2. (âm nhạc) phân câu

Comments and discussion on the word "phrase"