Characters remaining: 500/500
Translation

purse

/pə:s/
Academic
Friendly

Từ "purse" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ:
    • tiền: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "purse". chỉ một chiếc túi nhỏ, thường được phụ nữ sử dụng để đựng tiền, thẻ tín dụng, các vật dụng cá nhân khác.
    • Hầu bao (nghĩa bóng): "Purse" cũng được sử dụng để chỉ tiền bạc hoặc vốn của một người, thường dùng trong các cụm từ diễn tả tình trạng tài chính.
2. dụ sử dụng:
  • tiền:

    • "She took her purse out to pay for the groceries." ( ấy lấy ra để trả tiền cho hàng tạp hóa.)
  • Hầu bao (nghĩa bóng):

    • "To have a common purse means to share financial resources with others." ( một hầu bao chung có nghĩa chia sẻ tài chính với người khác.)
    • "To have a long (heavy) purse means to be wealthy." ( hầu bao nặng nghĩa giàu có.)
    • "To have a light purse means to be poor." ( hầu bao nhẹ nghĩa nghèo.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ:

    • "The public purse" (ngân quỹ nhà nước): chỉ quỹ tiền của chính phủ dành cho các dịch vụ công cộng.
    • "Privy purse" (quỹ đen): chỉ quỹ riêng, thường của nhà vua hoặc những người quyền lực, dùng cho các mục đích cá nhân.
  • Động từ:

    • "To make up a purse" (quyên tiền làm giải thưởng): nghĩa quyên góp tiền cho một mục đích cụ thể.
    • "To give (put up) a purse" (cho tiền làm giải thưởng): nghĩa đóng góp tiền cho giải thưởng.
4. Nghĩa khác từ gần giống:
  • Sinh vật học: "Purse" còn có thể chỉ đến túi hoặc bọng trong một số ngữ cảnh sinh học.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Wallet" () thường được dùng để chỉ dành cho nam giới, trong khi "purse" thường chỉ dành cho nữ giới.
5. Idioms Phrasal verbs:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "purse", nhưng một số thành ngữ có thể liên quan đến tiền bạc như "tighten one's purse strings" (thắt chặt hầu bao) có nghĩa cắt giảm chi tiêu.
6. Hình thức khác của từ:
  • Pursed (đã mắm, đã nhíu): Đây dạng quá khứ của động từ "to purse" có nghĩa mím môi hoặc nhíu mày.
7. Kết luận:

Từ "purse" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tiền, hầu bao
  2. (nghĩa bóng) tiền, vốn
    • to have a common purse
      vốn chung
    • to have a long (heavy) purse
      giàu có, lắm tiền
    • to have a light purse
      nghèo, ít tiền
    • the public purse
      ngân quỹ nhà nước
    • privy purse
      quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen
  3. tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng
    • to make up a purse
      quyên tiền làm giải thưởng
    • to give (put up) a purse
      cho tiền làm giải thưởng
  4. (sinh vật học) túi, bìu, bọng
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay, túi cầm tay (đàn bà)
ngoại động từ
  1. mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày)
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao

Comments and discussion on the word "purse"