Từ "purse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh:
1. Định nghĩa cơ bản:
Danh từ:
Ví tiền: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "purse". Nó chỉ một chiếc túi nhỏ, thường được phụ nữ sử dụng để đựng tiền, thẻ tín dụng, và các vật dụng cá nhân khác.
Hầu bao (nghĩa bóng): "Purse" cũng được sử dụng để chỉ tiền bạc hoặc vốn của một người, thường dùng trong các cụm từ diễn tả tình trạng tài chính.
2. Ví dụ sử dụng:
"To have a common purse means to share financial resources with others." (Có một hầu bao chung có nghĩa là chia sẻ tài chính với người khác.)
"To have a long (heavy) purse means to be wealthy." (Có hầu bao nặng nghĩa là giàu có.)
"To have a light purse means to be poor." (Có hầu bao nhẹ nghĩa là nghèo.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
"The public purse" (ngân quỹ nhà nước): chỉ quỹ tiền của chính phủ dành cho các dịch vụ công cộng.
"Privy purse" (quỹ đen): chỉ quỹ riêng, thường là của nhà vua hoặc những người có quyền lực, dùng cho các mục đích cá nhân.
4. Nghĩa khác và từ gần giống:
Sinh vật học: "Purse" còn có thể chỉ đến túi hoặc bọng trong một số ngữ cảnh sinh học.
5. Idioms và Phrasal verbs:
6. Hình thức khác của từ:
7. Kết luận:
Từ "purse" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.