Characters remaining: 500/500
Translation

prase

/preiz/
Academic
Friendly

Từ "prase" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoáng chất, cụ thể để chỉ một loại thạch anh màu xanh lục. Đây một từ khá chuyên ngành ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:

Prase (danh từ): một loại thạch anh màu xanh lục, thường được dùng trong ngành địa chất.

dụ sử dụng:
  1. In geology, prase is often studied for its unique composition and color. (Trong ngành địa chất, thạch anh lục thường được nghiên cứu thành phần màu sắc độc đáo của .)

  2. The jewelry made from prase has a beautiful green hue. (Trang sức được làm từ thạch anh lục màu xanh lá cây đẹp.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học địa chất, "prase" có thể được đề cập đến khi thảo luận về các loại khoáng sản khác nhau hoặc khi phân tích thành phần của đá.
  • Các nhà nghiên cứu có thể sử dụng "prase" trong các tài liệu khoa học để mô tả đặc điểm của khoáng chất này cách hình thành.
Biến thể của từ:
  • Praseolite: Một dạng thạch anh màu xanh lục, thường được dùng trong trang sức.
  • Quartz: Từ này chỉ chung cho tất cả các loại thạch anh, bao gồm cả prase.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chrysoprase: Một loại thạch anh màu xanh lá cây sáng hơn, thường được sử dụng trong trang sức.
  • Green quartz: Cụm từ này cũng có thể chỉ thạch anh màu xanh, nhưng không cụ thể như "prase".
Idioms phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hoặc phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "prase", đây một từ chuyên ngành.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "prase", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận về địa chất hoặc khoáng sản.
danh từ
  1. (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ

Comments and discussion on the word "prase"