Jump to user comments
ngoại động từ
- tuyên bố, bày tỏ, nói ra
- to profess oneself satisfied with...
tuyên bố là hài lòng với...
- tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
- to profess to know several foreign languages
tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
- to profess to be a scholar
tự xưng là một học giả
- to profess to be ignorant
tự nhận là dốt nát
- theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
- to profess Buddhism
theo đạo Phật
- hành nghề, làm nghề
- to profess law
làm nghề luật
- dạy (môn gì...)
- to profess history
dạy sử
nội động từ