Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
profess
/profess/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tuyên bố, bày tỏ, nói ra
    • to profess oneself satisfied with...
      tuyên bố là hài lòng với...
  • tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
    • to profess to know several foreign languages
      tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
    • to profess to be a scholar
      tự xưng là một học giả
    • to profess to be ignorant
      tự nhận là dốt nát
  • theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
    • to profess Buddhism
      theo đạo Phật
  • hành nghề, làm nghề
    • to profess law
      làm nghề luật
  • dạy (môn gì...)
    • to profess history
      dạy sử
nội động từ
  • dạy học, làm giáo sư
Related words
Related search result for "profess"
Comments and discussion on the word "profess"