Characters remaining: 500/500
Translation

prophesy

/prophesy/
Academic
Friendly

Từ "prophesy" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tiên đoán", "đoán trước" hoặc "tiên tri". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc huyền bí, khi một người dự đoán những điều sẽ xảy ra trong tương lai, thường dựa trên một nguồn thông tin siêu nhiên hoặc thần thánh.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Prophesy (động từ): hành động tiên đoán.
  • Prophecy (danh từ): lời tiên tri, sự tiên đoán.
  • Prophet (danh từ): nhà tiên tri, người nói lên những điều sẽ xảy ra trong tương lai.
dụ sử dụng:
  1. Prophesy:

    • The old man claimed he could prophesy the future. (Người đàn ông già đã tuyên bố rằng ông có thể tiên đoán tương lai.)
  2. Prophecy:

    • The prophecy spoke of a great leader who would unite the tribes. (Lời tiên tri nói về một nhà lãnh đạo vĩ đại sẽ thống nhất các bộ tộc.)
  3. Prophet:

    • Many consider him a prophet because of his accurate predictions. (Nhiều người coi ông một nhà tiên tri những dự đoán chính xác của ông.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Predict: Dự đoán (không nhất thiết phải yếu tố siêu nhiên như "prophesy").
  • Forecast: Dự báo (thường dùng trong bối cảnh thời tiết hoặc kinh tế).
  • Divine: Thần thánh, có thể liên quan đến việc tiên đoán từ một nguồn thần thánh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To see into the future: Nhìn thấy tương lai (có thể hiểu khả năng tiên đoán).
  • To read the signs: Đọc những dấu hiệu (nhận biết hiểu những điều có thể xảy ra dựa trên tình huống hiện tại).
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học, "prophesy" thường được sử dụng để tạo ra yếu tố bí ẩn hoặc kịch tính.

động từ
  1. tiên đoán, đoán trước, tiên tri

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "prophesy"