Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
non-professional
/'nɔnprə'feʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • không chuyên, tài tử, nghiệp dư
danh từ
  • người không chuyên nghiệp
Related search result for "non-professional"
Comments and discussion on the word "non-professional"