Jump to user comments
tính từ
- công khai, không che giấu
- a professed enemy of capitalism
kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản
- tự xưng, tự nhận
- a professed doctor of medicine
người tự xưng là bác sĩ y khoa
- (tôn giáo) đã phát nguyện
- a professed nun
sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện